|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36801 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 47262 |
---|
005 | 202012181657 |
---|
008 | 160224s1979 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083166165 |
---|
039 | |a20201218165718|bmaipt|c20200828083343|dhuongnt|y20160224083003|zhuongnt |
---|
041 | 0|aeng|ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.683|bHOW |
---|
110 | 2 |aThe Japanese Language School of the International Students Institute, Japan [留学生会日本語学校]. |
---|
245 | 00|aHow to use good Japanese :|b正しい日本語 |
---|
260 | |a東京 :|b國際学友会,|c[1979]. |
---|
300 | |a134, 27 p. : |bill. ; |c21 cm. |
---|
650 | 14|a日本語|x会話|x句|vバイリンガル本|2TVĐHHN. |
---|
650 | 14|a英語|x会話|x句|vバイリンガル本|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xĐối thoại|xCụm từ|vSách song ngữ|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xĐối thoại|xCụm từ|vSách song ngữ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aĐối thoại |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |aCụm từ |
---|
653 | 0 |a会話 |
---|
653 | 0 |a句 |
---|
653 | 0 |a英語 |
---|
653 | 0 |aSách song ngữ |
---|
653 | 0 |aバイリンガル本 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000087036 |
---|
890 | |a1|b8|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000087036
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.683 HOW
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào