|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36805 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 47266 |
---|
005 | 202311301648 |
---|
008 | 210621s1999 ch eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7503918330 |
---|
020 | |a9787503918339 |
---|
035 | |a47764542 |
---|
035 | ##|a43577520 |
---|
039 | |a20241209115704|bidtocn|c20231130164834|dmaipt|y20160224142619|zhuongnt |
---|
041 | 0|achi|aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.11|bZHE |
---|
100 | 0 |aZheng, Enbo. |
---|
245 | 10|aChinese literature /|cZheng Enbo, Zheng Qiulei; translator Xiang Jing. |
---|
260 | |aBeijing :|bCulture and Art Publishing House,|c1999 |
---|
300 | |a191 p. :|bil. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aChinese Culture and Art Series. |
---|
650 | 00|aChinese literature |
---|
650 | 17|aVăn học Trung Quốc|xTác phẩm|xTác giả|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTác giả |
---|
653 | 0 |aTác phẩm |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc |
---|
700 | 0 |aZheng, Qiulei. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000060081 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000060081
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
895.11 ZHE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào