DDC
| 495.683 |
Tác giả CN
| 近藤, 光夫 |
Nhan đề
| トピック楽しく学ぼう日本語会話. 中・上級 / 近藤光夫, 胡振香 ; [Mitsuo Kondō, Zhenxiang Hu]. |
Thông tin xuất bản
| 東京 : 国書刊行会, 1998 |
Mô tả vật lý
| 145 p. : ill. ; 26 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Nhật-Đối thoại-Cụm từ-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật |
Từ khóa tự do
| Đối thoại |
Từ khóa tự do
| Cụm từ |
Tác giả(bs) CN
| 胡, 振香 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000060784 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36806 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 47267 |
---|
005 | 202012181115 |
---|
008 | 160224s1998 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4336040664 |
---|
035 | ##|a1083196464 |
---|
039 | |a20201218111527|bmaipt|c20200508135544|dhuongnt|y20160224144203|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.683|bKON |
---|
100 | 0 |a近藤, 光夫 |
---|
245 | 10|aトピック楽しく学ぼう日本語会話. 中・上級 /|c近藤光夫, 胡振香 ; [Mitsuo Kondō, Zhenxiang Hu]. |
---|
260 | |a東京 : |b国書刊行会, |c1998 |
---|
300 | |a145 p. : |bill. ; |c26 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xĐối thoại|xCụm từ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aĐối thoại |
---|
653 | 0 |aCụm từ |
---|
700 | 0 |a胡, 振香 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000060784 |
---|
890 | |a1|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000060784
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.683 KON
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào