|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3681 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3813 |
---|
008 | 040301s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376294 |
---|
035 | ##|a1083196492 |
---|
039 | |a20241130114118|bidtocn|c20040301000000|dhueltt|y20040301000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a338.9|bTUD |
---|
090 | |a338.9|bTUD |
---|
110 | 2 |aTrung tâm KHXH và Nhân văn Quốc gia. |
---|
245 | 00|aTư duy mới về phát triển cho thế kỷ XXI :|bSách tham khảo. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2000. |
---|
300 | |a144 tr. ;|c28 cm. |
---|
650 | 17|aChính sách kinh tế|yThế kỉ 21|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPhát triển kinh tế. |
---|
653 | 0 |aChính sách kinh tế. |
---|
653 | 0 |aKinh tế. |
---|
653 | 0 |aChính sách. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000002421-2 |
---|
890 | |a2|b14|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000002421
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
338.9 TUD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000002422
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
338.9 TUD
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào