|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3684 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3816 |
---|
005 | 201812140827 |
---|
008 | 040301s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456395172 |
---|
035 | ##|a1083169469 |
---|
039 | |a20241130155934|bidtocn|c20181214082722|danhpt|y20040301000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.92209|bHAD |
---|
100 | 0 |aHà, Minh Đức. |
---|
245 | 10|aMột thời đại trong thi ca :|bVề phong trào thơ mới 1932 - 1945 /|cHà Minh Đức. |
---|
250 | |aTái bản lần 1. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia,|c2002. |
---|
300 | |a303 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xThơ|xNghiên cứu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNhà thơ. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu văn học. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000002669-70 |
---|
890 | |a2|b31|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002669
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.92209 HAD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000002670
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.92209 HAD
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào