- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 910.71 DAS
Nhan đề: 地理教育学 =
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36855 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 47317 |
---|
008 | 160225s1992 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7533809572 |
---|
020 | |a9787533809577 |
---|
035 | |a1456401352 |
---|
035 | ##|a1083169992 |
---|
039 | |a20241202164406|bidtocn|c20160225151716|dngant|y20160225151716|zhuongnt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a910.71|bDAS |
---|
090 | |a910.71|bDAS |
---|
100 | 0 |aDawen, Sun. |
---|
245 | 10|a地理教育学 =|bDi li jiao yu xue /|c主编, 孙大文. 孙大文. ; ; Dawen Sun. |
---|
260 | |a浙江教育出版社, [Hangzhou] :|bZhejiang jiao yu chu ban she,|c1992. |
---|
300 | |a4, 3, 325 pages :|billustrations ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aGeography|xStudy and teaching. |
---|
650 | 17|aĐịa lí|xNghiên cứu|xGiảng dạy|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTeaching. |
---|
653 | 0 |aStudy. |
---|
653 | 0 |aĐịa lí. |
---|
653 | 0 |aGeography. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000087997 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000087997
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
910.71 DAS
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|