|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3686 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3818 |
---|
008 | 040301s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415091 |
---|
035 | ##|a1083172264 |
---|
039 | |a20241202171524|bidtocn|c20040301000000|dhueltt|y20040301000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a111.8507|bGIA |
---|
090 | |a111.8507|bGIA |
---|
110 | 2 |aHọc viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh. Khoa Triết học. |
---|
245 | 10|aGiáo trình Mỹ học Mác - Lênin /|cĐỗ Huy,... biên soạn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2000. |
---|
300 | |a403 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aMĩ học Mác - Lênin|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aMĩ học. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aMĩ học Mác - Lênin. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Ngọc Long|ebiên soạn. |
---|
700 | 0 |aĐỗ Huy|ebiên soạn |
---|
700 | 0 |aNguyễn Văn Huyên|ebiên soạn |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000002971-2 |
---|
890 | |a2|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002971
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
111.8507 GIA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000002972
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
111.8507 GIA
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào