|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3687 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3819 |
---|
008 | 040301s2001 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456378619 |
---|
035 | ##|a1002834968 |
---|
039 | |a20241202115714|bidtocn|c20040301000000|dthuynt|y20040301000000|zthuynt |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a823|bCRO |
---|
090 | |a823|bCRO |
---|
100 | 1 |aCronin, A.J. |
---|
245 | 10|aCô gái và hoa cẩm chướng /|cA.J. Cronin ; Nguyễn Lan Đồng dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh niên,|c2001. |
---|
300 | |a307 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Anh|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học nước ngoài. |
---|
653 | 0 |aVăn học Anh. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Lan Đồng|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000002980-1 |
---|
890 | |a2|b148|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002980
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
823 CRO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000002981
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
823 CRO
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào