|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36950 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 47412 |
---|
005 | 202103091444 |
---|
008 | 160226s1990 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4789005453 |
---|
035 | ##|a926781915 |
---|
039 | |a20210309144434|bmaipt|c20201027151526|dmaipt|y20160226142154|zhuongnt |
---|
041 | 0|aeng|ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a337.0952|bJAP |
---|
245 | 10|aJapan and the world in the post-cold war era : Fifteen leading journalists give a frank assessment of Japan s future =|b冷戦後の世界と日本 : 世界の著名ジャーナリストが直言する / |cAlun M Anderson; ...; et al. |
---|
260 | |a東京 :|bジャパンタイムズ,|c1990. |
---|
300 | |a121, 118p. ; |c20 cm. |
---|
650 | 10|aJapan|xEconomic conditions|y1945- |
---|
650 | 10|aJapan|xForeign relations|y1945- |
---|
650 | 14|a対外経済関係|z日本. |
---|
650 | 17|aQuan hệ kinh tế |zNhật Bản|2TVĐHHN.|xĐối ngoại |
---|
653 | 0 |aĐối ngoại |
---|
653 | 0 |a日本 |
---|
653 | 0 |aQuan hệ kinh tế đối ngoại |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000088305 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000088305
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
337.0952 JAP
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào