Tác giả CN
| 徐, 江. |
Nhan đề
| 维吾尔语中语用否定的表现类型及特点 =Types and characteristics of pragmatic negation in Uygur language /徐江; 吾买尔江·阿木提. |
Thông tin xuất bản
| 新疆维吾尔自治区乌鲁木齐市 : 语言文字工作委员会, 2013. |
Mô tả vật lý
| p. 31-35. |
Tóm tắt
| Previous Uyghur negative research mainly concentrated in the semantic negation. Nobody described and explained pragmatic negation in Uygur language. This paper preliminarily analyzed and discussed pragmatic negation in Uygur language with new theory, summarized its characteristics. |
Tóm tắt
| 以往维吾尔语的否定研究主要集中在"语义否定"上,还未见有人对维吾尔语的"语用否定"进行过描写和解释,因此笔者运用新的理论对维吾尔语的的语用否定进行了初步的分析和探讨,并对其特点进行了概括和归纳. |
Đề mục chủ đề
| Pragmatic negation |
Đề mục chủ đề
| Semantic negation |
Đề mục chủ đề
| The theory of mark |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 标记理论 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 语义否定 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 语用否定 |
Tác giả(bs) TT
| 吾买尔江·阿木提. |
Nguồn trích
| 语言与翻译 = Language and translation- No. 4, 2013. |
|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36959 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 47421 |
---|
005 | 202007070944 |
---|
008 | 160226s2013 ch| a 000 0 chi d |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a1001-0823 |
---|
035 | |a1456409679 |
---|
039 | |a20241202111841|bidtocn|c20200707094426|dhuongnt|y20160226143749|zsvtt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
100 | 0 |a徐, 江. |
---|
245 | 10|a维吾尔语中语用否定的表现类型及特点 =|bTypes and characteristics of pragmatic negation in Uygur language /|c徐江; 吾买尔江·阿木提. |
---|
260 | |a新疆维吾尔自治区乌鲁木齐市 :|b语言文字工作委员会,|c2013. |
---|
300 | |ap. 31-35. |
---|
362 | 0 |aNo. 4 (2013) |
---|
520 | |aPrevious Uyghur negative research mainly concentrated in the semantic negation. Nobody described and explained pragmatic negation in Uygur language. This paper preliminarily analyzed and discussed pragmatic negation in Uygur language with new theory, summarized its characteristics. |
---|
520 | |a以往维吾尔语的否定研究主要集中在"语义否定"上,还未见有人对维吾尔语的"语用否定"进行过描写和解释,因此笔者运用新的理论对维吾尔语的的语用否定进行了初步的分析和探讨,并对其特点进行了概括和归纳. |
---|
650 | 00|aPragmatic negation |
---|
650 | 00|aSemantic negation |
---|
650 | 00|aThe theory of mark |
---|
653 | 0 |a标记理论 |
---|
653 | 0 |a语义否定 |
---|
653 | 0 |a语用否定 |
---|
710 | 2 |a吾买尔江·阿木提. |
---|
773 | |t语言与翻译 = Language and translation|gNo. 4, 2013. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
| |
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|