|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3696 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3828 |
---|
008 | 040301s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417104 |
---|
039 | |a20241130155342|bidtocn|c20040301000000|dhueltt|y20040301000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.703|bLET |
---|
090 | |a959.703|bLET |
---|
100 | 0 |aLê, Mạnh Thát. |
---|
245 | 10|aNghiên cứu về Thiền uyển tập anh /|cLê mạnh Thát. |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bTP. Hồ Chí Minh,|c1999. |
---|
300 | |a840 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aLịch sử Việt Nam|xSự kiện|xTư liệu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aSự kiện lịch sử. |
---|
653 | 0 |aLịch sử Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aTư liệu lịch sử. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000003067 |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000003066 |
---|
890 | |a2|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003066
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
959.703 LET
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000003067
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
959.703 LET
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào