Tác giả CN
| Nguyễn, Lân Trung. |
Nhan đề dịch
| Factors of culture and civilization in foreign language teaching. |
Nhan đề
| Các yếu tố văn hóa và văn minh trong giảng dạy tiếng nước ngoài /Nguyễn Lân Trung. |
Thông tin xuất bản
| 2015 |
Mô tả vật lý
| tr.45-50 |
Tùng thư
| Hội Ngôn ngữ học Việt Nam. |
Tóm tắt
| The cultural and civillizational valies in foreign language teaching reasearchers and learning in it beginning stage. The input database is a table showing the contrast and comparison of culture between the mother tongue and the target language. |
Đề mục chủ đề
| Giảng dạy--Văn hóa--Văn minh--Tiếng nước ngoài--TVĐHHN. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Văn hóa. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Culture. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Foreign language. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Văn minh. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Civilization. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giảng dạy. |
Nguồn trích
| Ngôn ngữ và đời sống- 2015, Số 6 (236). |
|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36961 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 47423 |
---|
005 | 201812171543 |
---|
008 | 160226s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a08683409 |
---|
035 | |a1456403933 |
---|
039 | |a20241201144319|bidtocn|c20181217154355|dtult|y20160226143832|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Lân Trung. |
---|
242 | 0 |aFactors of culture and civilization in foreign language teaching.|yeng |
---|
245 | 10|aCác yếu tố văn hóa và văn minh trong giảng dạy tiếng nước ngoài /|cNguyễn Lân Trung. |
---|
260 | |c2015 |
---|
300 | |atr.45-50 |
---|
362 | 0 |aSố 6 (236) 2015. |
---|
490 | 0 |aHội Ngôn ngữ học Việt Nam. |
---|
520 | |aThe cultural and civillizational valies in foreign language teaching reasearchers and learning in it beginning stage. The input database is a table showing the contrast and comparison of culture between the mother tongue and the target language. |
---|
650 | 17|aGiảng dạy|xVăn hóa|xVăn minh|xTiếng nước ngoài|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa. |
---|
653 | 0 |aCulture. |
---|
653 | 0 |aForeign language. |
---|
653 | 0 |aVăn minh. |
---|
653 | 0 |aCivilization. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
773 | |tNgôn ngữ và đời sống|g2015, Số 6 (236). |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào