Tác giả CN
| 杨, 万兵. |
Nhan đề
| 中级水平东南亚留学生汉语句读意识与标点符号使用的实验研究 =An Experimental Study on Chinese Punctuation Use for Intermediate Chinese Learner from Southeast Asia /杨万兵;文雁. |
Mô tả vật lý
| 17-24 p. |
Tóm tắt
| 本研究请62名东南亚地区中级汉语水平留学生对约900字无标点符号的3段短文进行断句和添加标点符号,结果发现:标示类别差异显著,句读呈"漏>错>对>多"的总体趋势;12种常用标点符号中,标对比例呈"句号、问号>逗号、顿号、冒号>引号>感叹号、分号、书名号>括号、省略号、破折号"趋势;标示错误类型方面,句号、问号、顿号、感叹号和括号呈"错标≈漏标>多标"趋势;书名号、逗号、冒号呈"漏标>错标≈多标"趋势;分号、省略号呈"错标>漏标>多标"趋势;引号、破折号呈"漏标>错标>多标"趋势。上述结果表明中级水平留学生句读水平较低。文章分析了造成上述情况的原因,并对中级阶段汉语标点符号教学提出了若干建议。 |
Đề mục chủ đề
| Chinese learner from Southeast Asia--consciousness of punctuation--punctuation--impact factor--pedagogical implication. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Trung Quốc--Nghiên cứu--Giảng dạy--TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 影响因素 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 东南亚留学生 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 句读意识 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 教学启示. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 标点符号 |
Tác giả(bs) CN
| 文, 雁.4 |
Nguồn trích
| Language teaching and linguistic studies.- 2015, No. 4 (174) |
Nguồn trích
| 语言教学与研究- 2015, 第4卷 (174) |
|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36970 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 47432 |
---|
008 | 160226s ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a02579448 |
---|
035 | |a1456384363 |
---|
039 | |a20241130084543|bidtocn|c|d|y20160226145239|zhaont |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
100 | 0 |a杨, 万兵. |
---|
245 | 10|a中级水平东南亚留学生汉语句读意识与标点符号使用的实验研究 =|bAn Experimental Study on Chinese Punctuation Use for Intermediate Chinese Learner from Southeast Asia /|c杨万兵;文雁. |
---|
300 | |a17-24 p. |
---|
362 | 0 |aNo. 4 (July. 2015) |
---|
520 | |a本研究请62名东南亚地区中级汉语水平留学生对约900字无标点符号的3段短文进行断句和添加标点符号,结果发现:标示类别差异显著,句读呈"漏>错>对>多"的总体趋势;12种常用标点符号中,标对比例呈"句号、问号>逗号、顿号、冒号>引号>感叹号、分号、书名号>括号、省略号、破折号"趋势;标示错误类型方面,句号、问号、顿号、感叹号和括号呈"错标≈漏标>多标"趋势;书名号、逗号、冒号呈"漏标>错标≈多标"趋势;分号、省略号呈"错标>漏标>多标"趋势;引号、破折号呈"漏标>错标>多标"趋势。上述结果表明中级水平留学生句读水平较低。文章分析了造成上述情况的原因,并对中级阶段汉语标点符号教学提出了若干建议。 |
---|
650 | 10|aChinese learner from Southeast Asia|xconsciousness of punctuation|xpunctuation|ximpact factor|xpedagogical implication. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xNghiên cứu|xGiảng dạy|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |a影响因素 |
---|
653 | 0 |a东南亚留学生 |
---|
653 | 0 |a句读意识 |
---|
653 | 0 |a教学启示. |
---|
653 | 0 |a标点符号 |
---|
700 | 0 |a文, 雁.4 |
---|
773 | |tLanguage teaching and linguistic studies.|g2015, No. 4 (174) |
---|
773 | |t语言教学与研究|g2015, 第4卷 (174) |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
| |
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|