• Bài trích
  • Nhan đề: Thơ mới như một hình thức giao tiếp nghệ thuật mới =

Tác giả CN La, Nguyệt Anh.
Nhan đề Thơ mới như một hình thức giao tiếp nghệ thuật mới = New poetry as a new form of artistical communication /La Nguyệt Anh.
Thông tin xuất bản 2015
Mô tả vật lý tr. 64-71
Tùng thư Hội Ngôn ngữ học Việt Nam.
Tóm tắt Our article initially studies the formation basis and the factors that affect the form of communication, the way organizing communication in the art of New Poetry Thereby, respectful contribution of New Poetry in the process of innovating the art our national poetry is confirmed.
Thuật ngữ chủ đề Ngôn ngữ-Nghệ thuật giao tiếp-Thơ-TVĐHHN.
Từ khóa tự do New poetry.
Từ khóa tự do Artistic communication .
Từ khóa tự do Language behaviour.
Từ khóa tự do Speech subject.
Từ khóa tự do Types of language.
Từ khóa tự do Artistical communicative organization in New Poetry.
Từ khóa tự do Thơ.
Từ khóa tự do Nghệ thuật giao tiếp.
Từ khóa tự do Ngôn ngữ.
Nguồn trích Ngôn ngữ và đời sống- 2015, Số 6 (236).
000 00000nab a2200000 a 4500
00136971
0022
00447433
005201812180942
008160226s2015 vm| vie
0091 0
022|a08683409
035|a1456385602
039|a20241129131721|bidtocn|c20181218094258|dtult|y20160226145257|zhaont
0410 |avie
044|avm
1000 |aLa, Nguyệt Anh.
24510|aThơ mới như một hình thức giao tiếp nghệ thuật mới =|bNew poetry as a new form of artistical communication /|cLa Nguyệt Anh.
260|c2015
300|atr. 64-71
3620 |aSố 6 (236) 2015.
4900 |aHội Ngôn ngữ học Việt Nam.
520|aOur article initially studies the formation basis and the factors that affect the form of communication, the way organizing communication in the art of New Poetry Thereby, respectful contribution of New Poetry in the process of innovating the art our national poetry is confirmed.
65017|aNgôn ngữ|xNghệ thuật giao tiếp|xThơ|2TVĐHHN.
6530 |aNew poetry.
6530 |aArtistic communication .
6530 |aLanguage behaviour.
6530 |aSpeech subject.
6530 |aTypes of language.
6530 |aArtistical communicative organization in New Poetry.
6530 |aThơ.
6530 |aNghệ thuật giao tiếp.
6530 |aNgôn ngữ.
773|tNgôn ngữ và đời sống|g2015, Số 6 (236).
890|a0|b0|c0|d0
Không tìm thấy biểu ghi nào