|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36971 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 47433 |
---|
005 | 201812180942 |
---|
008 | 160226s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a08683409 |
---|
035 | |a1456385602 |
---|
039 | |a20241129131721|bidtocn|c20181218094258|dtult|y20160226145257|zhaont |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 0 |aLa, Nguyệt Anh. |
---|
245 | 10|aThơ mới như một hình thức giao tiếp nghệ thuật mới =|bNew poetry as a new form of artistical communication /|cLa Nguyệt Anh. |
---|
260 | |c2015 |
---|
300 | |atr. 64-71 |
---|
362 | 0 |aSố 6 (236) 2015. |
---|
490 | 0 |aHội Ngôn ngữ học Việt Nam. |
---|
520 | |aOur article initially studies the formation basis and the factors that affect the form of communication, the way organizing communication in the art of New Poetry Thereby, respectful contribution of New Poetry in the process of innovating the art our national poetry is confirmed. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ|xNghệ thuật giao tiếp|xThơ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNew poetry. |
---|
653 | 0 |aArtistic communication . |
---|
653 | 0 |aLanguage behaviour. |
---|
653 | 0 |aSpeech subject. |
---|
653 | 0 |aTypes of language. |
---|
653 | 0 |aArtistical communicative organization in New Poetry. |
---|
653 | 0 |aThơ. |
---|
653 | 0 |aNghệ thuật giao tiếp. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ. |
---|
773 | |tNgôn ngữ và đời sống|g2015, Số 6 (236). |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào