• Bài trích
  • 汉语“了”在越南语中的对应形式及母语环境下越南初级汉语学习者“了”的习得 =

Tác giả CN 刘, 汉武.
Nhan đề 汉语“了”在越南语中的对应形式及母语环境下越南初级汉语学习者“了”的习得 =he Corresponding Forms of Lein Vietnamese and the Acquisition of Elementary Learners in Native Language Environment / 刘汉武;丁崇明.
Mô tả vật lý 25-32 p.
Tóm tắt 在越南语中没有与汉语"了1、了2"完全对应的形式。"了1"在越南语中有四种对应形式,"了2"在越南语中有五种对应形式。其优势对应形式是零形式。母语环境下越南初级汉语学习者"了2"的习得情况比"了1"的好。"了1"的偏误可归为四种类型,"了2"的偏误可归为三种类型。其中,主要的偏误类型是"了1、了2"冗余的偏误。母语负迁移是偏误的主要原因。
Đề mục chủ đề Contrastive--error--Chinese--Vietnamese.
Đề mục chủ đề Tiếng Trung Quốc--Nghiên cứu--Giảng dạy--TVĐHHN
Thuật ngữ không kiểm soát 汉语
Thuật ngữ không kiểm soát 偏误
Thuật ngữ không kiểm soát 对比
Thuật ngữ không kiểm soát 越南语
Tác giả(bs) CN 丁, 崇明.
Nguồn trích Language teaching and linguistic studies.- 2015, No. 4 (174)
Nguồn trích 语言教学与研究- 2015, 第4卷 (174)
000 00000nab a2200000 a 4500
00136975
0022
00447437
008160226s ch| chi
0091 0
022|a02579448
035|a1456394475
039|a20241202112215|bidtocn|c|d|y20160226145856|zngant
0410 |achi
044|ach
1000 |a刘, 汉武.
24510|a汉语“了”在越南语中的对应形式及母语环境下越南初级汉语学习者“了”的习得 =|bhe Corresponding Forms of Lein Vietnamese and the Acquisition of Elementary Learners in Native Language Environment /|c 刘汉武;丁崇明.
300|a25-32 p.
3620 |aNo. 4 (July. 2015)
520|a在越南语中没有与汉语"了1、了2"完全对应的形式。"了1"在越南语中有四种对应形式,"了2"在越南语中有五种对应形式。其优势对应形式是零形式。母语环境下越南初级汉语学习者"了2"的习得情况比"了1"的好。"了1"的偏误可归为四种类型,"了2"的偏误可归为三种类型。其中,主要的偏误类型是"了1、了2"冗余的偏误。母语负迁移是偏误的主要原因。
65010|aContrastive|xerror|xChinese|xVietnamese.
65017|aTiếng Trung Quốc|xNghiên cứu|xGiảng dạy|2TVĐHHN
6530 |a汉语
6530 |a偏误
6530 |a对比
6530 |a越南语
7000 |a丁, 崇明.
773|tLanguage teaching and linguistic studies.|g2015, No. 4 (174)
773|t语言教学与研究|g2015, 第4卷 (174)
890|a0|b0|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào