|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3698 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3830 |
---|
008 | 040227s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456392239 |
---|
035 | ##|a226048028 |
---|
039 | |a20241130111432|bidtocn|c20040227000000|dhueltt|y20040227000000|zthuynt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a823|bSTE |
---|
090 | |a823|bSTE |
---|
100 | 0 |aStevenson, Robert louis. |
---|
245 | 10|aĐảo giấu vàng /|cRobert Louis Stevenson ; Vương Đăng dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c2002. |
---|
300 | |a391 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Anh|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học nước ngoài. |
---|
653 | 0 |aVăn học Anh. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
700 | 0 |aVương, Đăng|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000000828-9 |
---|
890 | |a2|b96|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000828
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
823 STE
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000000829
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
823 STE
|
Sách
|
0
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào