• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 495.1834 SPO
    Nhan đề: 汉语口语 =

DDC 495.1834
Nhan đề 汉语口语 = Spoken Chinese / 赵燕皎, 张起旺, 赵燕琬, 陈如编.
Thông tin xuất bản Beijing :Sinolingua,1989.
Mô tả vật lý 227 tr. ;20 cm.
Thuật ngữ chủ đề Chinese language-Spoken Chinese.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung-Kĩ năng nói-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Trung.
Từ khóa tự do Kĩ năng nói
Tác giả(bs) CN 张起旺.
Tác giả(bs) CN 赵燕琬.
Tác giả(bs) CN 赵燕皎.
Tác giả(bs) CN 陈如编.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(2): 000038484, 000088304
000 00000cam a2200000 a 4500
00136988
0021
00447450
005201811270817
008160226s1989 ch| chi
0091 0
020|a0835119394
035|a1456398180
035##|a1083168923
039|a20241129092923|bidtocn|c20181127081746|danhpt|y20160226152855|zhuongnt
0410 |achi
044|ach
08204|a495.1834|bSPO
24500|a汉语口语 =|bSpoken Chinese /|c赵燕皎, 张起旺, 赵燕琬, 陈如编.
260|aBeijing :|bSinolingua,|c1989.
300|a227 tr. ;|c20 cm.
65010|aChinese language|xSpoken Chinese.
65017|aTiếng Trung|xKĩ năng nói|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Trung.
6530 |aKĩ năng nói
7000 |a张起旺.
7000 |a赵燕琬.
7000 |a赵燕皎.
7000 |a陈如编.
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000038484, 000088304
890|a2|b5|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000088304 TK_Tiếng Trung-TQ 495.1834 SPO Sách 1
2 000038484 TK_Tiếng Trung-TQ 495.1834 SPO Sách 2