- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 495.1834 SPO
Nhan đề: 汉语口语 =
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36988 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 47450 |
---|
005 | 201811270817 |
---|
008 | 160226s1989 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0835119394 |
---|
035 | |a1456398180 |
---|
035 | ##|a1083168923 |
---|
039 | |a20241129092923|bidtocn|c20181127081746|danhpt|y20160226152855|zhuongnt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1834|bSPO |
---|
245 | 00|a汉语口语 =|bSpoken Chinese /|c赵燕皎, 张起旺, 赵燕琬, 陈如编. |
---|
260 | |aBeijing :|bSinolingua,|c1989. |
---|
300 | |a227 tr. ;|c20 cm. |
---|
650 | 10|aChinese language|xSpoken Chinese. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung|xKĩ năng nói|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nói |
---|
700 | 0 |a张起旺. |
---|
700 | 0 |a赵燕琬. |
---|
700 | 0 |a赵燕皎. |
---|
700 | 0 |a陈如编. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000038484, 000088304 |
---|
890 | |a2|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000088304
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.1834 SPO
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000038484
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.1834 SPO
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|