|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3700 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3833 |
---|
005 | 202310090933 |
---|
008 | 040227s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456418710 |
---|
035 | ##|a48730933 |
---|
039 | |a20241129103046|bidtocn|c20231009093338|dmaipt|y20040227000000|zminhnv |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a307.72|bCON |
---|
110 | 2 |aHọc viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh. |
---|
245 | 00|aCộng đồng làng xã Việt Nam hiện nay. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2001 |
---|
300 | |a581tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aCộng đồng|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aCộng đồng làng xã. |
---|
653 | 0 |aLàng xã. |
---|
653 | 0 |aCộng đồng. |
---|
653 | 0 |aCộng đồng làng xã Việt Nam. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000002575-6 |
---|
890 | |a2|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002575
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
307.72 CON
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000002576
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
307.72 CON
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào