|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3702 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3835 |
---|
005 | 202007151622 |
---|
008 | 040227s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456404321 |
---|
035 | ##|a49931760 |
---|
039 | |a20241202152026|bidtocn|c20200715162241|danhpt|y20040227000000|zminhnv |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a346|bDON |
---|
090 | |a346|bDON |
---|
100 | 0 |aĐỗ, Hoài Nam. |
---|
245 | 10|aCẩm nang giám đốc /|cĐỗ Hoài Nam, Nghiêm thị Ngọc Lâm. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c1998. |
---|
300 | |a685 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aQuản trị doanh nghiệp|xGiám đốc|vCẩm nang|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aCẩm nang. |
---|
653 | 0 |aQuản trị doanh nghiệp. |
---|
653 | 0 |aGiám đốc. |
---|
700 | 0 |aNghiêm, Thị Ngọc Lâm. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000000408-9 |
---|
890 | |a2|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000408
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
346 DON
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000000409
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
346 DON
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào