Tác giả CN
| Nguyễn, Huỳnh Lâm. |
Nhan đề
| Một công cụ mới trong đánh giá năng lực dụng học =A new tool in prahmatic competence /Nguyễn Huỳnh Lâm. |
Thông tin xuất bản
| 2015 |
Mô tả vật lý
| tr. 59-66 |
Tùng thư
| Hội Ngôn ngữ học Việt Nam. |
Tóm tắt
| This paper proposes that with modification, DCT could be used as a test of intercultural context and ask respondents to provide a speech act approviate for the given situation. This tool gives the researcher or evaluator an idea of the pramalinguistic repertoire of the respondents, allowing them to make indirect assumption aboutrepondents’sociopramatic knowledge or sociolinguistic competence. We propose R-DCT as tools to assess intercultural communicative competence and pragmatic competence. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Test. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| DCT |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Intercultural communicative |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Pragmatic competence |
Nguồn trích
| Ngôn ngữ và đời sống.- 2015, Số 7 (237). |
|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37048 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 47510 |
---|
008 | 160229s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a08683409 |
---|
035 | |a1456417014 |
---|
039 | |a20241202110627|bidtocn|c|d|y20160229102427|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Huỳnh Lâm. |
---|
245 | 10|aMột công cụ mới trong đánh giá năng lực dụng học =|bA new tool in prahmatic competence /|cNguyễn Huỳnh Lâm. |
---|
260 | |c2015 |
---|
300 | |atr. 59-66 |
---|
362 | 0 |aSố 7(237) 2015 |
---|
490 | 0 |aHội Ngôn ngữ học Việt Nam. |
---|
520 | |aThis paper proposes that with modification, DCT could be used as a test of intercultural context and ask respondents to provide a speech act approviate for the given situation. This tool gives the researcher or evaluator an idea of the pramalinguistic repertoire of the respondents, allowing them to make indirect assumption aboutrepondents’sociopramatic knowledge or sociolinguistic competence. We propose R-DCT as tools to assess intercultural communicative competence and pragmatic competence. |
---|
653 | 0 |aTest. |
---|
653 | 0 |aDCT |
---|
653 | 0 |aIntercultural communicative |
---|
653 | 0 |aPragmatic competence |
---|
773 | |tNgôn ngữ và đời sống.|g2015, Số 7 (237). |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào