|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3705 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3838 |
---|
008 | 040227s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456405878 |
---|
035 | ##|a1083190656 |
---|
039 | |a20241129155421|bidtocn|c20040227000000|dthuynt|y20040227000000|zminhnv |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a332.1|bLET |
---|
090 | |a332.1|bLET |
---|
100 | 0 |aLê, Văn Tề. |
---|
245 | 10|aQuản trị ngân hàng thương mại /|cLê Văn Tề, Nguyễn Thị Xuân Liễu biên soạn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c1999. |
---|
300 | |a388 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aNgân hàng thương mại|xQuản lí|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKinh tế. |
---|
653 | 0 |aQuản trị ngân hàng. |
---|
653 | 0 |aNgân hàng thương mại. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Xuân Liễu. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000001028-9 |
---|
890 | |a2|b54|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000001028
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
332.1 LET
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000001029
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
332.1 LET
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào