• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 895.11 NAR
    Nhan đề: 隋唐五代燕樂雜言歌辭集 =

DDC 895.11
Tác giả CN Na, Ren.
Nhan đề 隋唐五代燕樂雜言歌辭集 = Sui Tang Wu dai Yan yue za yan ge ci ji / 任半塘, 王昆吾編著. 任訥, 王昆吾; Na Ren; Kunwu Wang.
Thông tin xuất bản 巴蜀書社, Chengdu Shi :Ba Shu shu she,1990.
Mô tả vật lý 2 volumes (16, 4, 66, 1818 pages) ;22 cm.
Thuật ngữ chủ đề Chinese poetry-Five dynasties and the Ten kingdoms.
Thuật ngữ chủ đề Văn học Trung Quốc-Thơ-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Chinese poetry.
Từ khóa tự do Thơ.
Từ khóa tự do Văn học Trung Quốc.
Tác giả(bs) CN Kunwu, Wang.
Địa chỉ 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)(1): 000088302
000 00000cam a2200000 a 4500
00137066
0021
00447528
008160229s1990 ch| chi
0091 0
020|a7805231729
020|a9787805231723
035|a1456394313
035##|a1083172773
039|a20241202104436|bidtocn|c20160229144254|dngant|y20160229144254|zhuongnt
0410 |achi
044|ach
08204|a895.11|bNAR
090|a895.11|bNAR
1000 |aNa, Ren.
24510|a隋唐五代燕樂雜言歌辭集 =|bSui Tang Wu dai Yan yue za yan ge ci ji /|c任半塘, 王昆吾編著. 任訥, 王昆吾; Na Ren; Kunwu Wang.
260|a巴蜀書社, Chengdu Shi :|bBa Shu shu she,|c1990.
300|a2 volumes (16, 4, 66, 1818 pages) ;|c22 cm.
65010|aChinese poetry|xFive dynasties and the Ten kingdoms.
65017|aVăn học Trung Quốc|xThơ|2TVĐHHN.
6530 |aChinese poetry.
6530 |aThơ.
6530 |aVăn học Trung Quốc.
7000 |aKunwu, Wang.
852|a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000088302
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000088302 Chờ thanh lý (Không phục vụ) 895.11 NAR Sách 1