|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3707 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3840 |
---|
008 | 040227s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456412948 |
---|
035 | ##|a1083193221 |
---|
039 | |a20241202165039|bidtocn|c20040227000000|dthuynt|y20040227000000|zminhnv |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a338.1|bDAS |
---|
090 | |a338.1|bDAS |
---|
100 | 0 |aĐặng, Kim Sơn. |
---|
245 | 10|aCông nghiệp hoá từ nông nghiệp lý luận, thực tiễn và triển vọng áp dụng ở Việt Nam /|cĐặng Kim Sơn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNông nghiệp,|c2001. |
---|
300 | |a363 tr. ;|c26 cm. |
---|
650 | 17|aCông nghiệp hoá|xLí luận|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNông thôn. |
---|
653 | 0 |aNông nghiệp. |
---|
653 | 0 |aCông nghiệp hoá. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(4): 000000247-8, 000000513-4 |
---|
890 | |a4|b18|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000247
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
338.1 DAS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000000248
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
338.1 DAS
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000000513
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
338.1 DAS
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000000514
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
338.1 DAS
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào