|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3708 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3841 |
---|
008 | 040227s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416124 |
---|
035 | ##|a48786437 |
---|
039 | |a20241202114333|bidtocn|c20040227000000|dhueltt|y20040227000000|zminhnv |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bTRD |
---|
090 | |a895.9223|bTRD |
---|
100 | 0 |aTrần, Diễn. |
---|
245 | 10|aYêu người xứ lạ :|bTiểu thuyết /|cTrần Diễn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bCông an nhân dân,|c2001. |
---|
300 | |a443 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xThực tiễn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000002329-31 |
---|
890 | |a3|b100|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002329
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9223 TRD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000002330
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9223 TRD
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000002331
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9223 TRD
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào