• Bài trích
  • Biểu tượng tính dục trong ca dao xứ Huế từ góc nhìn phân tích diễn ngôn =

Tác giả CN Trương, Thị Nhàn.
Nhan đề Biểu tượng tính dục trong ca dao xứ Huế từ góc nhìn phân tích diễn ngôn =Sexual symbol in Hue folk verses from discourse analysis perspectives /Trương Thị Nhàn.
Thông tin xuất bản 2015
Mô tả vật lý tr. 8-13
Tùng thư Hội Ngôn ngữ học Việt Nam.
Tóm tắt There has been a diverse system of sexual symbols existing in Hue folk verses. From discoure analysis perspectives, the report studies reference act and reference expression which convey sexual sense in discourse of folk verses reflecting teasing conversations between young men and women. The analysis sheds light on linguistic characteristics of sexual symbols, moreover, indicating artistically symbolising values of linguistic elements possessing sexual sense in Hue folk verses.
Thuật ngữ không kiểm soát Hue folk verses
Thuật ngữ không kiểm soát Sexual symbols.
Thuật ngữ không kiểm soát Discourse analysis
Nguồn trích Ngôn ngữ và đời sống.- 2015, Số 3 (233).
000 00000nab a2200000 a 4500
00137086
0022
00447548
008160301s2015 vm| vie
0091 0
022|a08683409
035|a1456418003
039|a20241130153743|bidtocn|c|d|y20160301081259|zngant
0410 |avie
044|avm
1000 |aTrương, Thị Nhàn.
24510|aBiểu tượng tính dục trong ca dao xứ Huế từ góc nhìn phân tích diễn ngôn =|bSexual symbol in Hue folk verses from discourse analysis perspectives /|cTrương Thị Nhàn.
260|c2015
300|atr. 8-13
3620 |aSố 3(233) 2015
4900 |aHội Ngôn ngữ học Việt Nam.
520|aThere has been a diverse system of sexual symbols existing in Hue folk verses. From discoure analysis perspectives, the report studies reference act and reference expression which convey sexual sense in discourse of folk verses reflecting teasing conversations between young men and women. The analysis sheds light on linguistic characteristics of sexual symbols, moreover, indicating artistically symbolising values of linguistic elements possessing sexual sense in Hue folk verses.
6530 |aHue folk verses
6530 |aSexual symbols.
6530 |aDiscourse analysis
773|tNgôn ngữ và đời sống.|g2015, Số 3 (233).
890|a0|b0|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào