• Bài trích
  • Khảo sát nghĩa biểu niệm và nghĩa biểu thị trong hợp đồng kinh doanh quốc tế Tiếng Anh =

Tác giả CN Nguyễn, Hương Giang.
Nhan đề Khảo sát nghĩa biểu niệm và nghĩa biểu thị trong hợp đồng kinh doanh quốc tế Tiếng Anh =Examining scientific concept and denoteational meaning of words used in English business contracts /Nguyễn Hương Giang, Nguyễn Thị Thanh.
Thông tin xuất bản 2015
Mô tả vật lý tr.45-48
Tùng thư Hội Ngôn ngữ học Việt Nam.
Tóm tắt In this study, we applied the method of classifying word meaning under the lexical meaningful spestrum suggested by Progessor Le Quang Thiem to examize the scientific concept and denotational meaning of words used in English business contracts as it allows us to comprehend each meaning layer, not any sole meaning component.
Thuật ngữ không kiểm soát Denotational meaning words
Thuật ngữ không kiểm soát English business contracts
Thuật ngữ không kiểm soát Scientific concept.
Tác giả(bs) CN Nguyễn Thị Thanh.
Nguồn trích Ngôn ngữ và đời sống.- 2015, Số 3 (233).
000 00000nab a2200000 a 4500
00137096
0022
00447558
008160301s2015 vm| vie
0091 0
022|a08683409
035|a1456392137
039|a20241130162436|bidtocn|c|d|y20160301083940|zhaont
0410 |avie
044|avm
1000 |aNguyễn, Hương Giang.
24510|aKhảo sát nghĩa biểu niệm và nghĩa biểu thị trong hợp đồng kinh doanh quốc tế Tiếng Anh =|bExamining scientific concept and denoteational meaning of words used in English business contracts /|cNguyễn Hương Giang, Nguyễn Thị Thanh.
260|c2015
300|atr.45-48
3620 |aSố 3(233) 2015
4900 |aHội Ngôn ngữ học Việt Nam.
520|aIn this study, we applied the method of classifying word meaning under the lexical meaningful spestrum suggested by Progessor Le Quang Thiem to examize the scientific concept and denotational meaning of words used in English business contracts as it allows us to comprehend each meaning layer, not any sole meaning component.
6530 |aDenotational meaning words
6530 |aEnglish business contracts
6530 |aScientific concept.
7000 |aNguyễn Thị Thanh.
773|tNgôn ngữ và đời sống.|g2015, Số 3 (233).
890|a0|b0|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào