|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3712 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3845 |
---|
005 | 202404101447 |
---|
008 | 040227s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456407606 |
---|
035 | ##|a44686642 |
---|
039 | |a20241202111855|bidtocn|c20240410144748|dtult|y20040227000000|zminhnv |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bMAK |
---|
090 | |a895.9223|bMAK |
---|
100 | 0 |aMa, Văn Kháng. |
---|
245 | 10|aĐám cưới không có giấy giá thú :|bTiểu thuyết /|cMa Văn Kháng. |
---|
250 | |aTái bản có sửa chữa bổ sung. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c2000. |
---|
300 | |a499 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000001023-5 |
---|
890 | |a3|b170|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001023
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9223 MAK
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000001024
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9223 MAK
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000001025
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9223 MAK
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào