|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3714 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3847 |
---|
005 | 202004170250 |
---|
008 | 040301s2001 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456406016 |
---|
035 | ##|a1083167207 |
---|
039 | |a20241201161737|bidtocn|c20200417025003|dhuongnt|y20040301000000|zminhnv |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a923.1597|bNGT |
---|
090 | |a923.1597|bNGT |
---|
100 | 0 |aNgọc Tự. |
---|
245 | 10|aNúi Các Mác, suối Lê Nin : Kỷ niệm 60 năm ngày Bác Hồ trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam /|cNgọc Tự. |
---|
260 | |aHà Nội :|bQuân đội Nhân dân,|c2001. |
---|
300 | |a213 tr. ;|c19 cm. |
---|
600 | 04|aHồ Chí Minh. |
---|
650 | 17|aHồ Chí Minh|xCách mạng Việt Nam|vTruyện kí. |
---|
653 | 0 |aTruyện kí |
---|
653 | 0|aCách mạng Việt Nam |
---|
653 | 0|aBác Hồ |
---|
653 | 0|aHồ Chí Minh |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000002442 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002442
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.1597 NGT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào