|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3715 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3848 |
---|
008 | 040301s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456402593 |
---|
035 | ##|a1083173460 |
---|
039 | |a20241201150708|bidtocn|c20040301000000|dhueltt|y20040301000000|zminhnv |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.20951|bRIF |
---|
090 | |a398.20951|bRIF |
---|
100 | 1 |aRiftin, B.L. |
---|
245 | 10|aSử thi lịch sử và truyền thống văn học dân gian Trung Quốc /|cB. L. Riftin; Phan Ngọc dịch. |
---|
260 | |aHuế :|bThuận Hoá,|c2002. |
---|
300 | |a513 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian Trung Quốc|xSử thi|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aSử thi. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian Trung Quốc. |
---|
700 | 0 |aPhan, Ngọc|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000002621-2 |
---|
890 | |a2|b33|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002621
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.20951 RIF
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000002622
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.20951 RIF
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào