• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 495.1071 KUH
    Nhan đề: 科技汉语教程 : 中级阅读课本 =.

DDC 495.1071
Tác giả CN Kunhui, Hu.
Nhan đề 科技汉语教程 : 中级阅读课本 =. Ke ji Han yu jiao cheng : zhong ji yue du ke ben . / Vol 2 / : 胡坤慧. 胡坤慧, 潘祖绶, 许仁静编著. 潘祖绶. 许仁静. ; Kunhui Hu; Zushou Pan; Renjing Xu.
Thông tin xuất bản 天津大学出版社, Tianjin :Tianjin da xue chu ban she,1991-1992.
Mô tả vật lý 3 volumes :illustrations ;21 cm.
Phụ chú Middle level extensive reading.
Thuật ngữ chủ đề Chinese language-Study and teaching-Foreign speakers.
Từ khóa tự do Tiếng Trung.
Từ khóa tự do Giáo trình Hán ngữ.
Từ khóa tự do Tiếng Anh.
Từ khóa tự do Khoa học.
Từ khóa tự do Sách song ngữ.
Tác giả(bs) CN Renjing, Xu.
Tác giả(bs) CN Zushou, Pan.
Địa chỉ 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)(1): 000088298
000 00000cam a2200000 a 4500
00137171
0021
00447633
008160301s1991 ch| chi
0091 0
020|a756180234X
035|a1456392283
035##|a1083196576
039|a20241202133502|bidtocn|c20160301154130|dhuongnt|y20160301154130|zhuongnt
0410 |achi
044|ach
08204|a495.1071|bKUH
090|a495.1071|bKUH
1000 |aKunhui, Hu.
24510|a科技汉语教程 : 中级阅读课本 =. |nVol 2 / : |bKe ji Han yu jiao cheng : zhong ji yue du ke ben . / |c胡坤慧. 胡坤慧, 潘祖绶, 许仁静编著. 潘祖绶. 许仁静. ; Kunhui Hu; Zushou Pan; Renjing Xu.
260|a天津大学出版社, Tianjin :|bTianjin da xue chu ban she,|c1991-1992.
300|a3 volumes :|billustrations ;|c21 cm.
500|aMiddle level extensive reading.
65010|aChinese language|xStudy and teaching|xForeign speakers.
6530 |aTiếng Trung.
6530 |aGiáo trình Hán ngữ.
6530 |aTiếng Anh.
6530 |aKhoa học.
6530 |aSách song ngữ.
7000 |aRenjing, Xu.
7000 |aZushou, Pan.
852|a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000088298
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000088298 Chờ thanh lý (Không phục vụ) 495.1071 KUH Sách 1