Tác giả CN
| Lê, Thị Đương. |
Nhan đề
| Ngôn ngữ tạo hình trong tác phẩm “ Dế nèm phiêu lưu kí” của Tô Hoài =Visual language in works Dế nèm phiêu lưu kí of Tô Hoài /Lê Thị Đương. |
Thông tin xuất bản
| 2014 |
Mô tả vật lý
| tr. 42-44 |
Tùng thư
| Hội Ngôn ngữ học Việt Nam. |
Tóm tắt
| This article mentions the visual language in the work Dế nèm phiêu lưu kí of To Hoai. We indicates that: visual language created a vidid picture of the animal world in the work Dế nèm phiêu lưu kí. So the work was noted in readers’ heart. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| The work was noted |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Visual language. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Readers |
Nguồn trích
| Ngôn ngữ và đời sống.- 2014, Số 9 (227). |
|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37191 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 47653 |
---|
008 | 160301s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a08683409 |
---|
035 | |a1456402203 |
---|
039 | |a20241130112902|bidtocn|c|d|y20160301160635|zhaont |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 0 |aLê, Thị Đương. |
---|
245 | 10|aNgôn ngữ tạo hình trong tác phẩm “ Dế nèm phiêu lưu kí” của Tô Hoài =|bVisual language in works Dế nèm phiêu lưu kí of Tô Hoài /|cLê Thị Đương. |
---|
260 | |c2014 |
---|
300 | |atr. 42-44 |
---|
362 | 0 |aSố 9 (227) 2014 |
---|
490 | 0 |aHội Ngôn ngữ học Việt Nam. |
---|
520 | |aThis article mentions the visual language in the work Dế nèm phiêu lưu kí of To Hoai. We indicates that: visual language created a vidid picture of the animal world in the work Dế nèm phiêu lưu kí. So the work was noted in readers’ heart. |
---|
653 | 0 |aThe work was noted |
---|
653 | 0 |aVisual language. |
---|
653 | 0 |aReaders |
---|
773 | |tNgôn ngữ và đời sống.|g2014, Số 9 (227). |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào