• Bài trích
  • Xưng hô trên truyền hình ( Từ cứ liệu các chương trình truyền hình Thanh Hóa) =

Tác giả CN Nguyễn, Hồng Sơn.
Nhan đề Xưng hô trên truyền hình ( Từ cứ liệu các chương trình truyền hình Thanh Hóa) =The communicative role with vocative forms on television ( From the evidence of Thanh Hoa television ptograms) /Nguyễn Hồng Sơn.
Thông tin xuất bản 2014
Mô tả vật lý tr. 45-50
Tùng thư Hội Ngôn ngữ học Việt Nam.
Tóm tắt The article is initial studies in identifying the affecting factors ( with emphasis on the role of commuication) towards the vocative forms in communication in general and television communication in particular. We hope that, on the basis of results from those studies, we will try to come up with a set of rules which are in accordance with each program from the effect of specific cultural and language factors.
Thuật ngữ không kiểm soát Nguyen Hong Son
Thuật ngữ không kiểm soát Television communication
Thuật ngữ không kiểm soát The communicative role
Thuật ngữ không kiểm soát Vocative form.
Nguồn trích Ngôn ngữ và đời sống.- 2014, Số 9 (227).
000 00000nab a2200000 a 4500
00137194
0022
00447656
008160301s2014 vm| vie
0091 0
022|a08683409
035|a1456387921
039|a20241201164240|bidtocn|c|d|y20160301160935|zngant
0410 |avie
044|avm
1000 |aNguyễn, Hồng Sơn.
24510|aXưng hô trên truyền hình ( Từ cứ liệu các chương trình truyền hình Thanh Hóa) =|bThe communicative role with vocative forms on television ( From the evidence of Thanh Hoa television ptograms) /|cNguyễn Hồng Sơn.
260|c2014
300|atr. 45-50
3620 |aSố 9 (227) 2014
4900 |aHội Ngôn ngữ học Việt Nam.
520|aThe article is initial studies in identifying the affecting factors ( with emphasis on the role of commuication) towards the vocative forms in communication in general and television communication in particular. We hope that, on the basis of results from those studies, we will try to come up with a set of rules which are in accordance with each program from the effect of specific cultural and language factors.
6530 |aNguyen Hong Son
6530 |aTelevision communication
6530 |aThe communicative role
6530 |aVocative form.
773|tNgôn ngữ và đời sống.|g2014, Số 9 (227).
890|a0|b0|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào