Tác giả CN
| Nuyễn, Thị Kim Loan. |
Nhan đề
| Biến động của từ ngữ phản ánh sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế ở thủ đô trên báo Hà Nội mới /Nuyễn Thị Kim Loan. |
Thông tin xuất bản
| 2015 |
Mô tả vật lý
| 49-55 tr. |
Tùng thư
| Hội Ngôn ngữ học Việt Nam. |
Tóm tắt
| This article, under the perspective of socio-linguistics, Contributes to the identification of the co-variation between independent and dependent variables. Of which, the change (switch) in economic structure is regarded as independent variables – stimulating factor, while the changes in linguistic features reflecting the above switch are considered to be linguistic inflections which are under the influence of the above stimulating factorrs. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Language variables. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Urban language |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Urban |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Language change |
Nguồn trích
| Ngôn ngữ và đời sống- 2015, Số 1 (231). |
|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37196 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 47658 |
---|
008 | 160301s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a08683409 |
---|
035 | |a1456390333 |
---|
039 | |a20241201162303|bidtocn|c|d|y20160301161541|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 0 |aNuyễn, Thị Kim Loan. |
---|
245 | 10|aBiến động của từ ngữ phản ánh sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế ở thủ đô trên báo Hà Nội mới /|cNuyễn Thị Kim Loan. |
---|
260 | |c2015 |
---|
300 | |a49-55 tr. |
---|
362 | 0 |aSố 1 (231) 2015. |
---|
490 | 0 |aHội Ngôn ngữ học Việt Nam. |
---|
520 | |aThis article, under the perspective of socio-linguistics, Contributes to the identification of the co-variation between independent and dependent variables. Of which, the change (switch) in economic structure is regarded as independent variables – stimulating factor, while the changes in linguistic features reflecting the above switch are considered to be linguistic inflections which are under the influence of the above stimulating factorrs. |
---|
653 | 0 |aLanguage variables. |
---|
653 | 0 |aUrban language |
---|
653 | 0 |aUrban |
---|
653 | 0 |aLanguage change |
---|
773 | |tNgôn ngữ và đời sống|g2015, Số 1 (231). |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
| |
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|