• Bài trích
  • Thử đi tìm giải pháp cho vấn đề chuẩn hóa ngôn xưng hô công sở /

Tác giả CN Bùi, Thị Minh Yến.
Nhan đề Thử đi tìm giải pháp cho vấn đề chuẩn hóa ngôn xưng hô công sở /Bùi Thị Minh Yến.
Thông tin xuất bản 2015.
Mô tả vật lý tr. 56-59.
Tùng thư Hội Ngôn ngữ học Việt Nam
Tóm tắt The paper originates from public opinion around the two issues regrading vocative in the offices, agencies and units in order to make work more smooth in the “Project on the basis of standard office culture: of the Institute of State Organizational Sciences (Ministry of Home Affairs). These are the two following issues: 1) How to make vocative word neutral?; 2) How to maintain friendship in the worplace? On the basis of communication theory and thesis of the social rules for rules for research issues, the paper will try to analyze and discus solutions to this problem.
Thuật ngữ không kiểm soát Solutions.
Thuật ngữ không kiểm soát Vocative word
Nguồn trích Ngôn ngữ và đời sống- 2014, Số 1 (231).
000 00000nab a2200000 a 4500
00137197
0022
00447659
008160301s2015 vm| a 000 0 vie d
0091 0
022|a08683409
035|a1456414285
035|a1456414285
039|a20241129102942|bidtocn|c20241129102609|didtocn|y20160301161954|zngant
0410 |avie
044|avm
1000 |aBùi, Thị Minh Yến.
24510|aThử đi tìm giải pháp cho vấn đề chuẩn hóa ngôn xưng hô công sở /|cBùi Thị Minh Yến.
260|c2015.
300|atr. 56-59.
362|aSố 1 (2015)
362|aVol. 4 (Apr. 2014)
4900 |aHội Ngôn ngữ học Việt Nam
520|aThe paper originates from public opinion around the two issues regrading vocative in the offices, agencies and units in order to make work more smooth in the “Project on the basis of standard office culture: of the Institute of State Organizational Sciences (Ministry of Home Affairs). These are the two following issues: 1) How to make vocative word neutral?; 2) How to maintain friendship in the worplace? On the basis of communication theory and thesis of the social rules for rules for research issues, the paper will try to analyze and discus solutions to this problem.
6530 |aSolutions.
6530 |aVocative word
773|tNgôn ngữ và đời sống|g2014, Số 1 (231).
890|a0|b0|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào