Tác giả CN
| Phạm, Thị Hà. |
Nhan đề
| Đặc điểm nội dung khen về hình thức bên ngoài của con người từ góc độ giới = Charcteristics of compliment content on appearance of people from the perspective of gender /Phạm Thị Hà. |
Thông tin xuất bản
| 2015 |
Mô tả vật lý
| 69-76 tr. |
Tùng thư
| Hội Ngôn ngữ học Việt Nam. |
Tóm tắt
| Appearancr is a factor that always gets a high percentage in complimenting of any social group. This is the most popular topic, easy to make the compliment and also marked differences in gender. This article focuse on content characteristics of compliments about appearance of people from a gender perspective in two age group: young and middle-aged, including 13 specific contents compliment. |
Từ khóa tự do
| Appearance. |
Từ khóa tự do
| Compliment |
Từ khóa tự do
| Gender |
Nguồn trích
| Ngôn ngữ và đời sống- 2015, Số 1 (231). |
|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37199 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 47661 |
---|
008 | 160302s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a08683409 |
---|
035 | |a1456413947 |
---|
035 | |a1456413947 |
---|
039 | |a20241129152405|bidtocn|c20241129152405|didtocn|y20160302074024|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 0 |aPhạm, Thị Hà. |
---|
245 | 10|aĐặc điểm nội dung khen về hình thức bên ngoài của con người từ góc độ giới =|bCharcteristics of compliment content on appearance of people from the perspective of gender /|cPhạm Thị Hà. |
---|
260 | |c2015 |
---|
300 | |a69-76 tr. |
---|
362 | 0 |aSố 1 (231) 2015. |
---|
490 | 0 |aHội Ngôn ngữ học Việt Nam. |
---|
520 | |aAppearancr is a factor that always gets a high percentage in complimenting of any social group. This is the most popular topic, easy to make the compliment and also marked differences in gender. This article focuse on content characteristics of compliments about appearance of people from a gender perspective in two age group: young and middle-aged, including 13 specific contents compliment. |
---|
653 | 0 |aAppearance. |
---|
653 | 0 |aCompliment |
---|
653 | 0 |aGender |
---|
773 | |tNgôn ngữ và đời sống|g2015, Số 1 (231). |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào