Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Ly Na. |
Nhan đề
| Biến đổi từ ngữ về quyền con người, quyền công dân trong các bản hiến pháp ở Việt Nam =Changes in terminology related to human rights and civil right in Vietnam s constitutions /Nguyễn Thị Ly Na. |
Thông tin xuất bản
| 2015 |
Mô tả vật lý
| 69-76 tr. |
Tùng thư
| Hội Ngôn ngữ học Việt Nam. |
Tóm tắt
| This study focuses on the changes in terminology referring to human rights and civil rights in Vietnam’s Constitutions as well as the identification of the caises leading to these changes under the influence of numerous socio-economic factor... |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Human right |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Language variation |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Civil righ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Forensic linguistics |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Language in constitution. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Term changes |
Nguồn trích
| Ngôn ngữ và đời sống- 2015, Số 1 (231). |
|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37200 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 47662 |
---|
008 | 160302s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a08683409 |
---|
035 | |a1456374518 |
---|
039 | |a20241129114429|bidtocn|c|d|y20160302074638|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Ly Na. |
---|
245 | 10|aBiến đổi từ ngữ về quyền con người, quyền công dân trong các bản hiến pháp ở Việt Nam =|bChanges in terminology related to human rights and civil right in Vietnam s constitutions /|cNguyễn Thị Ly Na. |
---|
260 | |c2015 |
---|
300 | |a69-76 tr. |
---|
362 | 0 |aSố 1 (231) 2015. |
---|
490 | 0 |aHội Ngôn ngữ học Việt Nam. |
---|
520 | |aThis study focuses on the changes in terminology referring to human rights and civil rights in Vietnam’s Constitutions as well as the identification of the caises leading to these changes under the influence of numerous socio-economic factor... |
---|
653 | 0 |aHuman right |
---|
653 | 0 |aLanguage variation |
---|
653 | 0 |aCivil righ |
---|
653 | 0 |aForensic linguistics |
---|
653 | 0 |aLanguage in constitution. |
---|
653 | 0 |aTerm changes |
---|
773 | |tNgôn ngữ và đời sống|g2015, Số 1 (231). |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào