|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3721 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3854 |
---|
008 | 040301s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456404597 |
---|
035 | ##|a53071900 |
---|
039 | |a20241130094203|bidtocn|c20040301000000|dhueltt|y20040301000000|zminhnv |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bPHB |
---|
090 | |a390.09597|bPHB |
---|
100 | 0 |aPhan, Kế Bính. |
---|
245 | 10|aViệt Nam phong tục /|cPhan Kế Bính. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa thông tin,|c2003. |
---|
300 | |a535 tr. ;|c19 cm. |
---|
490 | |aTủ sách văn hoá truyền thống Việt Nam. |
---|
650 | 17|aPhong tục tập quán|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aPhong tục tập quán. |
---|
653 | 0 |aPhong tục cổ truyền. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(4): 000001201, 000002253-5 |
---|
890 | |a4|b314|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001201
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390.09597 PHB
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000002253
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390.09597 PHB
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000002254
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390.09597 PHB
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000002255
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390.09597 PHB
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào