|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3723 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3856 |
---|
008 | 040301s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415554 |
---|
035 | ##|a1083193567 |
---|
039 | |a20241129094450|bidtocn|c20040301000000|dhueltt|y20040301000000|zminhnv |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9228|bTRL |
---|
090 | |a895.9228|bTRL |
---|
100 | 0 |aTrọng, Lang. |
---|
245 | 10|aLàm dân /|cTrọng Lang. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c2002. |
---|
300 | |a520 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xPhóng sự|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPhóng sự. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aKí sự. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000002393 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000002394 |
---|
890 | |a2|b14|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002393
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
|
895.9228 TRL
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000002394
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9228 TRL
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào