|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3724 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3857 |
---|
008 | 040301s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456405989 |
---|
035 | ##|a1083180595 |
---|
039 | |a20241129160251|bidtocn|c20040301000000|dthuynt|y20040301000000|zminhnv |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a355.09597|bLIC |
---|
090 | |a355.09597|bLIC |
---|
245 | 10|aLịch sử quân sự Việt Nam .|nT.1,|pBuổi đầu giữ nước thời Hùng Vương - An Dương Vương /|cHà Văn Tấn, Chử Văn Tần, Phạm Lý Hương,... |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1999. |
---|
300 | |a495 tr. ;|c22 cm. |
---|
650 | 17|aQuân sự|xLịch sử|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aQuân sự. |
---|
653 | 0 |aLịch sử. |
---|
700 | 0 |aHà, Văn Tấn. |
---|
700 | 0 |aChử, Văn Tần. |
---|
700 | 0 |aPhạm, Lý Hương. |
---|
700 | 0 |aTrịnh, Cao Tưởng. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000001297-9 |
---|
890 | |a3|b10|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001297
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
355.09597 LIC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000001298
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
355.09597 LIC
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000001299
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
355.09597 LIC
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|