|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3725 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3858 |
---|
005 | 202006301551 |
---|
008 | 040301s2001 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416835 |
---|
035 | ##|a60460864 |
---|
039 | |a20241203082716|bidtocn|c20200630155133|danhpt|y20040301000000|zminhnv |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a720|bMOT |
---|
090 | |a720|bMOT |
---|
245 | 00|a100 kỳ quan thế giới /|cHoàng Anh biên dịch. |
---|
260 | |aTp.Hồ Chí Minh :|bNxb. Trẻ,|c2001. |
---|
300 | |a235 tr. ;|c26 cm. |
---|
650 | 17|aKiến trúc|xKì quan thế giới|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKì quan thế giới. |
---|
653 | 0 |aKiến trúc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000000176, 000018322 |
---|
890 | |a2|b295|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000176
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
720 MOT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000018322
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
720 MOT
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào