• Bài trích
  • Các nhóm danh lượng từ tiếng Hán và nghĩa của chúng =

Tác giả CN Nguyễn, Hồng Nam
Nhan đề Các nhóm danh lượng từ tiếng Hán và nghĩa của chúng =Groups of Chinese nominal classifiers and their meaning /Nguyễn Hồng Nam.
Thông tin xuất bản 2014
Mô tả vật lý tr. 27-29
Tùng thư Hội Ngôn ngữ học Việt Nam.
Tóm tắt The term “ classifier” or “ measure word” is a part of speech, which is classified and named after examining 11 Chinese basic word classes. The study into various types of meanings of nomial classifiers has an important role in the research of Chinese grammar. It characterizes a particular feature of Chinese grammar and is a very useful tool for building the general grammartical system of this language. This article aims to collect, classify and analyze the meaning geature of each type of Chinese nominal classifiers.
Thuật ngữ không kiểm soát Meanings of nomial classifiers
Thuật ngữ không kiểm soát Nominal classifiers
Thuật ngữ không kiểm soát Type of nominal classifiers
Nguồn trích Ngôn ngữ và đời sống.- 2014, Số 10 (228).
000 00000nab a2200000 a 4500
00137258
0022
00447720
008160302s2014 vm| vie
0091 0
022|a08683409
035|a1456409561
039|a20241130152601|bidtocn|c|d|y20160302135057|zhaont
0410 |avie
044|avm
1000 |aNguyễn, Hồng Nam
24510|aCác nhóm danh lượng từ tiếng Hán và nghĩa của chúng =|bGroups of Chinese nominal classifiers and their meaning /|cNguyễn Hồng Nam.
260|c2014
300|atr. 27-29
3620 |aSố 10 (228) 2014
4900 |aHội Ngôn ngữ học Việt Nam.
520|aThe term “ classifier” or “ measure word” is a part of speech, which is classified and named after examining 11 Chinese basic word classes. The study into various types of meanings of nomial classifiers has an important role in the research of Chinese grammar. It characterizes a particular feature of Chinese grammar and is a very useful tool for building the general grammartical system of this language. This article aims to collect, classify and analyze the meaning geature of each type of Chinese nominal classifiers.
6530 |aMeanings of nomial classifiers
6530 |aNominal classifiers
6530 |aType of nominal classifiers
773|tNgôn ngữ và đời sống.|g2014, Số 10 (228).
890|a0|b0|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào