|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3726 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3859 |
---|
008 | 040301s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456392240 |
---|
035 | ##|a1083195733 |
---|
039 | |a20241130163630|bidtocn|c20040301000000|dhueltt|y20040301000000|zminhnv |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a158|bDAK |
---|
090 | |a158|bDAK |
---|
100 | 0 |aĐặng, Phương Kiệt. |
---|
245 | 10|aCơ sở tâm lý ứng dụng /|cĐặng Phương Kiệt. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia,|c2001. |
---|
300 | |a756 tr. ;|c24 cm. |
---|
650 | 17|aTâm lí học|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTâm lý học. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aTâm lí học. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000002693-4 |
---|
890 | |a2|b58|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000002693
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
158 DAK
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000002694
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
158 DAK
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào