Tác giả CN
| Tôn, Nữ Mỹ Nhật. |
Nhan đề
| Ý nghĩa bổn phận trong “Luân lí giáo khoa thư” =The meanings of obligations in “Luân lí giáo khoa thư” /Tôn Nữ Mỹ Nhật. |
Thông tin xuất bản
| 2015 |
Mô tả vật lý
| tr.7-12 |
Tóm tắt
| “Luân lí giáo khoa thư” (Literature on morality) served as one of the two principal textbooks to impart morality to primary student in Viet Nam in the early years of the twentieth century.Irrespective of time, the textbook has always been treasured, enjoying unrivalled populality from generation to generation . This article is aimed to explore the reasons why the work has been such a spectacular success in imbuing the young with ethical obligations from a linguistic perspective. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Modality |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Epistemic |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Deonic |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Reasoning |
Nguồn trích
| Ngôn ngữ và đời sống.- 2015, Số 9 (239). |
|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37270 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 47732 |
---|
008 | 160302s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a08683409 |
---|
035 | |a1456418556 |
---|
039 | |a20241130103448|bidtocn|c|d|y20160302153615|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 0 |aTôn, Nữ Mỹ Nhật. |
---|
245 | 10|aÝ nghĩa bổn phận trong “Luân lí giáo khoa thư” =|bThe meanings of obligations in “Luân lí giáo khoa thư” /|cTôn Nữ Mỹ Nhật. |
---|
260 | |c2015 |
---|
300 | |atr.7-12 |
---|
362 | 0 |aSố 9 (239) 2015 |
---|
520 | |a“Luân lí giáo khoa thư” (Literature on morality) served as one of the two principal textbooks to impart morality to primary student in Viet Nam in the early years of the twentieth century.Irrespective of time, the textbook has always been treasured, enjoying unrivalled populality from generation to generation . This article is aimed to explore the reasons why the work has been such a spectacular success in imbuing the young with ethical obligations from a linguistic perspective. |
---|
653 | 0 |aModality |
---|
653 | 0 |aEpistemic |
---|
653 | 0 |aDeonic |
---|
653 | 0 |aReasoning |
---|
773 | |tNgôn ngữ và đời sống.|g2015, Số 9 (239). |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào