Tác giả CN
| Mai, Thị Loan. |
Nhan đề
| Các phương pháp tạo động lực học cho sinh viên trong giờ học ngoại ngữ = Strategies to make students motivated in foreign language classroom /Mai Thị Loan. |
Thông tin xuất bản
| 2014 |
Mô tả vật lý
| tr.6-10 |
Tóm tắt
| The study aims............... |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngoại ngữ-Học tập-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Factors. |
Từ khóa tự do
| Phương pháp học ngoại ngữ |
Từ khóa tự do
| Motivation |
Từ khóa tự do
| Strategies |
Nguồn trích
| Ngôn ngữ và đời sống.- 2014, Số 11 (229). |
|
000
| 00000cab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37274 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 47736 |
---|
008 | 160302s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a08683409 |
---|
035 | |a1456408588 |
---|
039 | |a20241129114715|bidtocn|c20160302160820|dngant|y20160302160820|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 0 |aMai, Thị Loan. |
---|
245 | 10|aCác phương pháp tạo động lực học cho sinh viên trong giờ học ngoại ngữ =|bStrategies to make students motivated in foreign language classroom /|cMai Thị Loan. |
---|
260 | |c2014 |
---|
300 | |atr.6-10 |
---|
362 | 0 |aSố 11 (229) 2014. |
---|
520 | |aThe study aims............... |
---|
650 | 17|aNgoại ngữ|xHọc tập|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aFactors. |
---|
653 | 0 |aPhương pháp học ngoại ngữ |
---|
653 | 0 |aMotivation |
---|
653 | 0 |aStrategies |
---|
773 | |tNgôn ngữ và đời sống.|g2014, Số 11 (229). |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào