Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Ái Quỳnh. |
Nhan đề
| Một số lỗi trong sử dụng thì quá khứ hoàn thành động từ tiếng Pháp của sinh viên ngành Tiếng Anh =Errors in using the past perfect tense in french by Viemese student of English /Nguyễn Thị Ái Quỳnh. |
Thông tin xuất bản
| 2015 |
Mô tả vật lý
| tr.27-30 |
Tóm tắt
| In the process of learning a language, especially a foreign language, errors are unavoidable. This phenomenon makes teacher know what the degree of their student is. In this article, we analyze some errors in using the past perfect in French of Vietnamese student of English. |
Đề mục chủ đề
| Ngữ pháp--Động từ--TVĐHHN. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Analysis |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Errors |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Past perfect |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngữ pháp |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Động từ |
Nguồn trích
| Ngôn ngữ và đời sống.- 2015, Số 9 (239). |
|
000
| 00000cab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37275 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 47737 |
---|
008 | 160302s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a08683409 |
---|
035 | |a1456416979 |
---|
039 | |a20241202104700|bidtocn|c20160302160837|dngant|y20160302160837|zhaont |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Ái Quỳnh. |
---|
245 | 10|aMột số lỗi trong sử dụng thì quá khứ hoàn thành động từ tiếng Pháp của sinh viên ngành Tiếng Anh =|bErrors in using the past perfect tense in french by Viemese student of English /|cNguyễn Thị Ái Quỳnh. |
---|
260 | |c2015 |
---|
300 | |atr.27-30 |
---|
362 | 0 |aSố 9 (239) 2015. |
---|
520 | |aIn the process of learning a language, especially a foreign language, errors are unavoidable. This phenomenon makes teacher know what the degree of their student is. In this article, we analyze some errors in using the past perfect in French of Vietnamese student of English. |
---|
650 | 17|aNgữ pháp|xĐộng từ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aAnalysis |
---|
653 | 0 |aErrors |
---|
653 | 0 |aPast perfect |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aĐộng từ |
---|
773 | |tNgôn ngữ và đời sống.|g2015, Số 9 (239). |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào