• Bài trích
  • Một số vấn đề liên quan đến nhóm từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành từ góc độ ngôn ngữ học khối liệu* =

Tác giả CN Lâm, Thị Hòa Bình.
Nhan đề Một số vấn đề liên quan đến nhóm từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành từ góc độ ngôn ngữ học khối liệu* =Some issues on ESP vocabulary group from corpus linguistic perspective /Lâm Thị Hòa Bình.
Thông tin xuất bản 2014
Mô tả vật lý tr.18-23
Tóm tắt From the fact of ESP teaching in the country, the report shows the significance of lexical quantification in teaching ESP as well as distinguishing ESP vocabulary into group. On analyzing some concepts on General English, Academic English và sub/semi-technical vocabulary achieved from corpus research, the writer explicitly distinguishes the boundaries between the group, defines the essential lexis aiming to a more effective teaching and learning ESP vocabulary at colleges and universities in Vietnamese.
Đề mục chủ đề Tiếng Anh--Từ vựng--TVĐHHN.
Thuật ngữ không kiểm soát Corpus linguistic.
Thuật ngữ không kiểm soát Ngôn ngữ học khối liệu
Thuật ngữ không kiểm soát Từ vựng
Thuật ngữ không kiểm soát Vocabulary
Thuật ngữ không kiểm soát ESP
Nguồn trích Ngôn ngữ và đời sống.- 2014, Số 11 (229).
000 00000cab a2200000 a 4500
00137278
0022
00447740
008160302s2014 vm| vie
0091 0
022|a08683409
035|a1456385265
039|a20241129170314|bidtocn|c20160302162052|dngant|y20160302162052|zhangctt
0410 |avie
044|avm
1000 |aLâm, Thị Hòa Bình.
24510|aMột số vấn đề liên quan đến nhóm từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành từ góc độ ngôn ngữ học khối liệu* =|bSome issues on ESP vocabulary group from corpus linguistic perspective /|cLâm Thị Hòa Bình.
260|c2014
300|atr.18-23
3620 |aSố 11 (229) 2014.
520|aFrom the fact of ESP teaching in the country, the report shows the significance of lexical quantification in teaching ESP as well as distinguishing ESP vocabulary into group. On analyzing some concepts on General English, Academic English và sub/semi-technical vocabulary achieved from corpus research, the writer explicitly distinguishes the boundaries between the group, defines the essential lexis aiming to a more effective teaching and learning ESP vocabulary at colleges and universities in Vietnamese.
65017|aTiếng Anh|xTừ vựng|2TVĐHHN.
6530 |aCorpus linguistic.
6530 |aNgôn ngữ học khối liệu
6530 |aTừ vựng
6530 |aVocabulary
6530 |aESP
773|tNgôn ngữ và đời sống.|g2014, Số 11 (229).
890|a0|b0|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào