|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3729 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3862 |
---|
005 | 202004181542 |
---|
008 | 040301s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456402594 |
---|
035 | ##|a49193573 |
---|
039 | |a20241202132944|bidtocn|c20200418154253|dtult|y20040301000000|zminhnv |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a335|bCHU |
---|
111 | 2 |aHội thảo khoa học Việt Nam - Trung Quốc. |
---|
245 | 10|aChủ nghĩa xã hội : Kinh nghiệm của Việt Nam, kinh nghiệm của Trung Quốc. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Chính trị Quốc gia,|c2001. |
---|
300 | |a476 tr. ;|c22 cm. |
---|
650 | 17|aChủ nghĩa Xã hội|xXây dựng|zViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aChủ nghĩa xã hội |
---|
653 | 0 |aXây dựng Chủ nghĩa xã hội |
---|
653 | 0 |aKinh nghiệm |
---|
653 | 0|aViệt Nam |
---|
653 | 0|aTrung Quốc |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000002480-1 |
---|
890 | |a2|b26|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002480
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
335 CHU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000002481
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
335 CHU
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào