|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3730 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3863 |
---|
008 | 040301s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456405802 |
---|
035 | ##|a1083170819 |
---|
039 | |a20241201155315|bidtocn|c20040301000000|dhueltt|y20040301000000|zminhnv |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a657.3|bVON |
---|
090 | |a657.3|bVON |
---|
100 | 0 |aVõ, Văn Nhị. |
---|
245 | 10|aHướng dẫn lập - đọc - phân tích báo cáo tài chính và báo cáo kế toán quản trị :|bTheo quyết định số 167/2000QĐ-BTC ngày 25-10-2000 của Bộ trưởng Bộ Tài Chính /|cVõ Văn Nhị, Đoàn Ngọc Quế, Lý Thị Bích Châu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c2001. |
---|
300 | |a316 tr. ;|c24 cm. |
---|
650 | 14|aManagement Accounting|xFinancial Report. |
---|
650 | 17|aKế toán quản trị|xBáo cáo tài chính|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aBáo cáo tài chính. |
---|
653 | 0 |aKế toán quản trị. |
---|
653 | 0 |aTài chính. |
---|
700 | 0 |aĐoàn, Ngọc Quế. |
---|
700 | 0 |aLý, Thị Bích Châu. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000001591-2 |
---|
890 | |a2|b45|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001591
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
657.3 VON
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000001592
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
657.3 VON
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|