|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3731 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3864 |
---|
005 | 202007031110 |
---|
008 | 040301s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456414695 |
---|
035 | ##|a1083170972 |
---|
039 | |a20241129094749|bidtocn|c20200703111018|danhpt|y20040301000000|zminhnv |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a352.5|bLEC |
---|
100 | 0 |aLê, Thành Châu. |
---|
245 | 10|a317 mẫu soạn thảo văn bản hành chính và hợp đồng kinh tế, dân sự thường dùng trong kinh doanh /|cLê Thành Châu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c2002. |
---|
300 | |a908 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 12|aSoạn thảo văn bản|xHợp đồng kinh tế|xMẫu văn bản |
---|
650 | 17|aSoạn thảo văn bản|xHợp đồng dân sự|xMẫu văn bản|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKinh doanh |
---|
653 | 0 |aSoạn thảo văn bản |
---|
653 | 0 |aHợp đồng kinh tế |
---|
653 | 0 |aHợp đồng dân sự |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000001073, 000001879 |
---|
890 | |a2|b43|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001073
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
352.5 LEC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000001879
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
352.5 LEC
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào