|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3733 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3866 |
---|
008 | 040301s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416103 |
---|
035 | ##|a1083193712 |
---|
039 | |a20241130100422|bidtocn|c20040301000000|dhueltt|y20040301000000|zminhnv |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a907.09597|bNGQ |
---|
090 | |a907.09597|bNGQ |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Chân Quỳnh. |
---|
245 | 10|aLối xưa xe ngựa /|cNguyễn Thị Chân Quỳnh. |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bVăn nghệ thành phố Hồ Chí Minh,|c2000. |
---|
300 | |a270 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aGiáo dục|xLịch sử|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aGiáo dục. |
---|
653 | 0 |aKhoa cử. |
---|
653 | 0 |aLịch sử. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000000483-4 |
---|
890 | |a2|b27|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000000483
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
907.09597 NGQ
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000000484
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
907.09597 NGQ
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào